Có 2 kết quả:

扑落 pū luò ㄆㄨ ㄌㄨㄛˋ撲落 pū luò ㄆㄨ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall
(2) to drop
(3) socket (loanword for "plug")

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall
(2) to drop
(3) socket (loanword for "plug")